Trang chủGiới thiệuDịch vụTuyển dụngTin tứcLiên hệ
THIẾT BỊ ĐO - KYORITSU - NHẬT BẢN
Ampe kìm đo dòng dò
Ampe kìm
Đo điện trở đất
Đo điện trở cách điện
Đo tốc độ
Đồng hồ vạn năng
Các thiết bị khác
TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
Máy đo khí
Mũ bảo hộ lao động
Kính bảo hộ lao động
Mặt nạ chống khí độc
Dụng cụ bảo vệ tai
Găng tay
Quần áo chống hóa chất
Quần áo chịu nhiệt
Giầy bảo hộ lao động
Dụng cụ an toàn chống rơi
Thiết bị làm sạch khẩn cấp
Các trang thiết bị khác
DỤNG CỤ CẦM TAY
YATO ( Ba Lan )
ASAKI
TOPTUL
MITUTOYO
Mũi khoan EUROBIT ( Italia)
STANLEY
OPK (Malaysia)
MASADA (Nhật)
MAKITA ( Nhật )
DRAPER ( Anh )
OPT (Đài Loan)
KAWASAKI (Japan)
EGAMASTER (Tây ban nha )
Máy hút bụi/ Phun nước KARCHER (Đức)
SNAPON (USA)
Các loại khác.
Hỗ trợ trực tuyến

Chat Skype

Số lượt truy cập : 3675075
Số người trực tuyến : 5

 ĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL
( Để nhận các báo giá bạn hãy điền địa chỉ email và chọn " Đăng ký " )

Safetyjogger.com
Draper.com
Egamaster.com
Draegersafety.com
Snapon.com
Bahco
 
Đồng hồ vạn năng - 1051/1052
Mã SP: 1051/1052
KEW 1051 KEW 1052
Detection mode RMS MEAN/RMS (switch)
DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

|±0.09%rdg±2dgt (Basic accuracy)
AC V [RMS] 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
(Input impedance: 10MΩ<200pF [600mV], 11MΩ<50pF [6V],
10MΩ<50pF [60/600/1000V])


|±0.5%rdg±5dgt (Basic accuracy)
DC A 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A

|±0.2%rdg±2dgt (Basic accuracy)
AC A [RMS] 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A

|±0.75%rdg±5dgt (Basic accuracy)
Ω 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ

|±0.4%rdg±1dgt (Basic accuracy)
Continuity buzzer 600.0Ω (The buzzer turns on for resistances lower than 50±30Ω)
Diode test 2.000V|±1%rdg±2dgt
Open curcuit voltage: <3.5V (Approx. 0.5mA Measuring Current)
Capacitance 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF

|±2%rdg±5dgt (Basic accuracy)
Frequency 10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz

|±0.02%rdg±1dgt (Basic accuracy)
Temperature -50~600ºC|±2%rdg±2ºC (with the use of K-type Temperature probe)
Other functions Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H),
Maximum value (MAX) *, Minimum value (MIN) *, Average value (AVG) *, Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Save to Memory *,
LCD backlight
Withstand voltage 6,880V/5 sec.
Application
standards
IEC 61010-1 CAT.IV 600V, CAT.III 1000V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326-1 (EMC)
Power source R6 (1.5V)×4 (Auto power off: approx. 20 minutes)
Dimensions 192(L)×90(W)×49(D) mm
Weight Approx. 560g (including batteries)
Accessories 7220 (Test Leads), R6×4, Instruction manual,
8926 (Fuse [440mA/1000V])×1 (included)
8927 (Fuse [10A/1000V])×1 (included)
* Only for KEW 1052
 
Đưa vào giỏ
 
Relate Product
Đồng hồ vạn năng - 1051/1052
Đồng hồ vạn năng - 2000
Đồng hồ vạn năng - 1109
Đồng hồ vạn năng - 1009
Đồng hồ vạn năng - 2001
Đồng hồ vạn năng - 1110